Các loại chứng chỉ tiếng Hàn thông dụng nhất

KLAT là từ viết tắt của Korean Language Ability Test (세계한국말인증시험). Đây là bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Hàn dành cho người ngoại quốc. KLAT được Chính phủ Hàn Quốc (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) ủy quyền cho Cục Nghiên cứu Giáo dục Hàn Quốc thực hiện.

Bài kiểm tra KLAT là tiêu chuẩn đánh giá khả năng của người dự thi đối với đời sống, công việc, môi trường giáo dục và nghề nghiệp tại Hàn Quốc. Chứng chỉ năng lực tiếng Hàn KLAT có giá trị chứng minh năng lực tiếng Hàn với chương trình du học nghề (visa D2-1).

Chứng chỉ KLAT được chia thành 4 cấp độ: tổng quan, sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

  • B-KLAT (Basic KLAT) Trình độ cơ bản (học tiếng Hàn từ 150 giờ đến 200 giờ);
  • KLAT – Sơ cấp (cấp 1 đến 2) Trình độ sơ cấp (học tiếng hàn ít hơn 400 giờ);
  • KLAT – Trung cấp (cấp 3 đến 4) Trình độ trung cấp (khá thành thạo tiếng Hàn, học tiếng Hàn ít hơn 800 giờ);
  • KLAT – Cao cấp (cấp 5 đến 6) Trình độ cao cấp (thành thạo tiếng Hàn, học tiếng Hàn nhiều hơn 800 giờ).

Thời gian tổ chức lịch thi KLAT linh động, thuận tiện, được tổ chức một năm khoảng 6 lần. Cũng như bằng TOPIK, KLAT có thời hạn trong 2 năm kể từ thời điểm có thông báo kết quả thi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *